EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saltigrade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saltigrade
saltigrade /'sæltigreid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chân nhảy (chân thích nghi với sự nhảy)
danh từ
(động vật học) nhện chân nhảy
← Xem thêm từ saltiest
Xem thêm từ saltimbanco →
Từ vựng liên quan
AD
ad
alt
grad
grade
ra
rad
s
sa
sal
salt
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…