ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salting


salting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự ướp muối; sự phun muối; sự nhúng dung dịch muối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…