ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saltiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saltiness


saltiness /'sɔ:ltinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính mặn; sự có muối
  tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…