EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saltire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saltire
saltire
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dấu X, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)
← Xem thêm từ salting
Xem thêm từ saltish →
Từ vựng liên quan
alt
ire
re
s
sa
sal
salt
ti
tir
tire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…