EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Sample space
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Sample space
Sample space
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Không gian mẫu.
← Xem thêm từ sample
Xem thêm từ sampled →
Từ vựng liên quan
ac
ace
AM
am
amp
ample
ce
mp
pa
pace
pl
s
sa
sam
samp
Sample
sample
sp
spa
space
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…