EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanctimoniously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanctimoniously
sanctimoniously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo
← Xem thêm từ sanctimonious
Xem thêm từ sanctimoniousness →
Từ vựng liên quan
an
imo
iou
mo
mon
ni
on
ou
s
sa
sanctimonious
sl
sly
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…