ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sanctimoniousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sanctimoniousness


sanctimoniousness /,sæɳkti'mounjəsnis/ (sanctimony) /'sæɳktiməni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…