EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sandpapering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sandpapering
sandpaper /'sænd,peipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy ráp, giấy nhám
ngoại động từ
đánh giấy ráp, đánh giấy nhám
← Xem thêm từ sandpapered
Xem thêm từ sandpapers →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ape
aper
er
erin
in
pa
pap
paper
papering
pe
per
peri
ri
ring
s
sa
sand
sandpaper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…