EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sapling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sapling
sapling /'sæpliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây nhỏ
(nghĩa bóng) người thanh niên
chó săn con
← Xem thêm từ sapless
Xem thêm từ saplings →
Từ vựng liên quan
apl
in
li
ling
pl
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…