ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sapling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sapling


sapling /'sæpliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây nhỏ
  (nghĩa bóng) người thanh niên
  chó săn con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…