EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sapless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sapless
sapless /'sæplis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có nhựa
không có nhựa sống, không có sinh lực
← Xem thêm từ sapindaceous
Xem thêm từ sapling →
Từ vựng liên quan
apl
less
pl
s
sa
sap
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…