ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sapless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sapless


sapless /'sæplis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có nhựa
  không có nhựa sống, không có sinh lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…