EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sappier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sappier
sappy /'sæpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy nhựa
đầy nhựa sống, đầy sức sống
tính từ
ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ
← Xem thêm từ sapphism
Xem thêm từ sappiest →
Từ vựng liên quan
er
pi
pie
pier
pp
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…