EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sapphism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sapphism
sapphism /'sæfizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đồng dâm nữ
← Xem thêm từ sapphirine
Xem thêm từ sappier →
Từ vựng liên quan
hi
his
is
ism
phi
phis
pp
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…