EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sapphirine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sapphirine
sapphirine /'sæfərain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia
← Xem thêm từ sapphires
Xem thêm từ sapphism →
Từ vựng liên quan
hi
in
phi
pp
ri
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…