ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sapphires

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sapphires


sapphire /'sæfaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngọc xafia
  màu xafia, mùa trong xanh

tính từ


  trong xanh như ngọc xafia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…