EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saprobic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saprobic
saprobic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc saprobe
← Xem thêm từ saprobe
Xem thêm từ saprogenic →
Từ vựng liên quan
apr
bi
ic
ob
obi
pr
pro
rob
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…