EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saprogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saprogenic
saprogenic /,sæprou'dʤenik/ (saprogenous) /sæ'prɔdʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) gây thối
← Xem thêm từ saprobic
Xem thêm từ saprogenous →
Từ vựng liên quan
apr
en
gen
ic
ni
pr
pro
prog
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…