EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saprophyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saprophyte
saprophyte /'sæprəfait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thực vật hoại sinh
← Xem thêm từ saprophile
Xem thêm từ saprophytes →
Từ vựng liên quan
apr
op
pr
pro
prop
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…