ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sashayed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sashayed


sashay

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  <Mỹ> <thgt> đi khệnh khạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…