ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sassing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sassing


sass /sæs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nói hỗn xược (với ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…