ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satire


satire /'sætaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời châm biếm, lời chế nhạo
  văn châm biếm; thơ trào phúng
  điều mỉa mai (đối với cái gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…