EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satyagraha
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satyagraha
satyagraha /sɑ:'tjɑ:grɑ:hɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ân) (chính trị) sự kháng cự thụ động
← Xem thêm từ saturnism
Xem thêm từ satyr →
Từ vựng liên quan
ah
aha
at
ha
ra
s
sa
sat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…