ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scabbards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scabbards


scabbard /'skæbəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê)
to throw (fling) away the scabbard
  quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…