EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scale-beam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scale-beam
scale-beam /'skeilbi:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cán cân, đòn cân
← Xem thêm từ scale-bark
Xem thêm từ scale-bearing →
Từ vựng liên quan
ale
AM
am
be
beam
cal
ea
s
sc
scale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…