EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scale-bearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scale-bearing
scale-bearing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có vảy; mang vảy
← Xem thêm từ scale-beam
Xem thêm từ scale-board →
Từ vựng liên quan
ale
be
bear
bearing
cal
ea
ear
earing
in
ri
ring
s
sc
scale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…