ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scale-board

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scale-board


scale-board /'skeilbɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm lót (sau khung ảnh, sau gương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…