EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scale-borer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scale-borer
scale-borer /'skeil,bɔ:rə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy cạo cặn (nồi hơi...)
← Xem thêm từ scale-board
Xem thêm từ scale-feather →
Từ vựng liên quan
ale
bo
bore
borer
cal
er
or
ore
re
s
sc
scale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…