ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scavenged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scavenged


scavenge /'skævindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  quét, quét dọn (đường...)
  (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)
  (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tìm, bới (thức ăn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…