EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scavenged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scavenged
scavenge /'skævindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
quét, quét dọn (đường...)
(kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)
(kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tìm, bới (thức ăn...)
← Xem thêm từ scavenge
Xem thêm từ scavenger →
Từ vựng liên quan
av
ave
avenge
avenged
cav
cave
en
eng
s
sc
scavenge
venge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…