EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scavenger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scavenger
scavenger /'skævindʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công nhân quét đường
súc vật ăn xác thối
người viết văn dâm ô tục tĩu
nội động từ
làm công nhân quét đường
viết văn dâm ô tục tĩu
← Xem thêm từ scavenged
Xem thêm từ scavengers →
Từ vựng liên quan
av
ave
avenge
avenger
cav
cave
en
eng
er
s
sc
scavenge
venge
venger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…