ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scavenger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scavenger


scavenger /'skævindʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công nhân quét đường
  súc vật ăn xác thối
  người viết văn dâm ô tục tĩu

nội động từ


  làm công nhân quét đường
  viết văn dâm ô tục tĩu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…