EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scene-shifter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scene-shifter
scene-shifter /'si:n,ʃiftə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sân khấu) người thay cảnh phông
← Xem thêm từ scene-painter
Xem thêm từ scene-stealer →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
ft
hi
if
s
sc
sce
scene
sh
shift
shifter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…