ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scene-shifter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scene-shifter


scene-shifter /'si:n,ʃiftə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) người thay cảnh phông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…