EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scheming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scheming
scheming /'ski:miɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có kế hoạch, có mưu đồ
← Xem thêm từ schemes
Xem thêm từ schemozzle →
Từ vựng liên quan
ch
em
he
hem
in
mi
min
ming
s
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…