ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ schoolgirl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng schoolgirl


schoolgirl /'sku:lgə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  học sinh gái, nữ sinh

Các câu ví dụ:

1. The schoolgirl slapped her classmate 50 times in the face in their classroom until her nose was bleeding and her face swelled up.


Xem tất cả câu ví dụ về schoolgirl /'sku:lgə:l/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…