EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schoolfellows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schoolfellows
schoolfellow /'sku:l,felou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạn học
← Xem thêm từ schoolfellow
Xem thêm từ schoolgirl →
Từ vựng liên quan
ch
el
ell
fell
fellow
fellows
ho
lf
lo
low
lows
ow
s
sc
sch
school
schoolfellow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…