ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fellows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fellows


fellow /'felou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bạn đồng chí
  người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng
poor fellow → anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!
my good fellow → ông bạn quý của tôi ơi!
a strong fellow → một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh
a fellow of a shoe → một chiếc (trong đôi) giày
  nghiên cứu sinh
  uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc phớt)
  hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)
fellow of the British Academy → viện sĩ Viện hàn lâm Anh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái
stone deal hath to fellow
  người chết là bí mật nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…