EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fellow-worker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fellow-worker
fellow-worker /'felou'wə:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp
người cộng tác
← Xem thêm từ fellow-traveller
Xem thêm từ fellows →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
f
fell
fellow
lo
low
or
ow
wo
work
worker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…