ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fellow-traveller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fellow-traveller


fellow-traveller /'felou'trævlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) fellow passenger
  người có cảm tình cộng sản; người có cảm tình với một đảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…