ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scientifically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scientifically


scientifically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) khoa học; có tính khoa học
  có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…