ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scopiform

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scopiform


scopiform /'skoupifɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hình chùm lông bàn chải; thành chùm bàn chải (như ở chân ong)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…