EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scopiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scopiform
scopiform /'skoupifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hình chùm lông bàn chải; thành chùm bàn chải (như ở chân ong)
← Xem thêm từ scopes
Xem thêm từ scopula →
Từ vựng liên quan
co
cop
for
form
if
op
or
pi
pif
rm
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…