ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scowl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scowl


scowl /skaul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quắc mắt; sự cau có giận dữ
  vẻ cau có đe doạ

động từ


  quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa
to scowl down
  cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…