EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scowled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scowled
scowl /skaul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quắc mắt; sự cau có giận dữ
vẻ cau có đe doạ
động từ
quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa
to scowl down
cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)
← Xem thêm từ scowl
Xem thêm từ scowling →
Từ vựng liên quan
co
cow
cowl
cowled
led
ow
owl
s
sc
scow
scowl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…