ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scowlingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scowlingly


scowlingly /'skauliɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  quắc mắt; cau có giận dữ, sưng sỉa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…