ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scraggiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scraggiest


scraggy /'skrægi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gầy giơ xương, khẳng khiu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…