EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scragginess
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scragginess
scragginess /skræginis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gầy gò, sự khẳng khiu
← Xem thêm từ scraggiest
Xem thêm từ scragging →
Từ vựng liên quan
crag
cragginess
gi
gin
in
ra
rag
s
sc
scrag
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…