EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrappier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrappier
scrappy /'skræpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vụn, rời
thích ẩu đả, thích đánh nhau
← Xem thêm từ scrappers
Xem thêm từ scrappiest →
Từ vựng liên quan
crap
crappier
er
pi
pie
pier
pp
ra
rap
s
sc
scrap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…