ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrappier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrappier


scrappy /'skræpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vụn, rời
  thích ẩu đả, thích đánh nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…