ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ screed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng screed


screed /skri:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể
  đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…