EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
screed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
screed
screed /skri:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể
đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa)
← Xem thêm từ screechy
Xem thêm từ screen →
Từ vựng liên quan
cree
creed
re
ree
reed
s
sc
scree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…