EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
screen-fire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
screen-fire
screen-fire /'skri:n'faiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) sự bắn yểm hộ
← Xem thêm từ screen
Xem thêm từ screen-print →
Từ vựng liên quan
cree
en
fir
fire
ire
re
ree
s
sc
scree
screen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…