ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ screen-test

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng screen-test


screen-test

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đoạn phim quay để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên
* ngoại động từ
  quay một đoạn phim để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…