ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scutters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scutters


scutter /'skʌtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chạy vội; sự chạy lon ton

nội động từ


  chạy vội; chạy lon ton

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…