ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scuttle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scuttle


scuttle /'skʌtl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dáng đi hấp tấp
  sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả

nội động từ


  đi vụt qua
  chạy trốn, chạy gấp, chạy vội

danh từ


  giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...)
  xô (đựng) than

danh từ


  lỗ, lỗ thông (ở thành tàu, mái nhà, có nắp đậy)

ngoại động từ


  làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…