EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scuttle-butt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scuttle-butt
scuttle-butt /'skʌtbʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle cask
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn
← Xem thêm từ scuttle
Xem thêm từ scuttle-cask →
Từ vựng liên quan
but
butt
cut
cuttle
s
sc
scut
scuttle
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…