ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scuttle-butt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scuttle-butt


scuttle-butt /'skʌtbʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle cask
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…