EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea-ware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea-ware
sea-ware /'si:weə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tảo biển (để làm phân bón)
← Xem thêm từ sea-wall
Xem thêm từ sea-water →
Từ vựng liên quan
are
ea
re
s
se
sea
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…